Những chức năng nổi bật của Micropipet Sartorius Proline® đơn kênh
Micropipet cơ đơn kênh Sartorius Proline® là một trong những dòng micropipet phổ biến nhất của Sartorius. Sản phẩm này có nhiều đặc điểm nổi bật, sau đây là một số trong số đó:
- Sartorius Proline® có dải thể tích từ 0,1 đến 2,5 µl, phù hợp cho việc pipet các mẫu có thể tích nhỏ. Sản phẩm này có độ chính xác ±0,8% và độ lặp lại ≤0,3%, đảm bảo kết quả pipet chính xác và nhất quán.
- Thiết kế ergonomi, nhẹ nhàng và thoải mái cho tay của người sử dụng. Sản phẩm này có trọng lượng chỉ 80g, cầm nắm dễ dàng và không gây mỏi tay khi pipet lâu. Ngoài ra, sản phẩm này còn có nút điều chỉnh thể tích dễ xoay, nút thả mẫu nhạy và êm, và đầu pipet có thể tháo rời để vệ sinh và tiệt trùng.
- Micropipet cơ đơn kênh Sartorius Proline® có giá cả hợp lý và được bảo hành chính hãng 100%. Sản phẩm này được bảo hành 12 tháng bởi Sartorius, một nhà cung cấp uy tín và chất lượng.
Mã sản phẩm | Dải thể tích (µL) | Sự gia tăng (µL) | Khối lượng kiểm tra (µL) | Lỗi hệ thống N (%) | Giới hạn ± (µL) | Lỗi ngẫu nhiên N (%) | Giới hạn (µL) |
720010 | 0.1 –2.5 | 0.05 | 2.5 1.25 0.25 |
2.5 3.0 12.0 |
0.063 0.038 0.036 |
2.0 3.0 6.0 |
0.050 0.038 0.018 |
720015 | 0.5– 10 | 0.10 | 10 5 1 |
1.0 1.5 3.0 |
0.100 0.075 0.030 |
0.8 1.5 2.0 |
0.080 0.075 0.020 |
720080 | 2–20 | 0.50 | 20 10 2 |
1.0 1.4 4.0 |
0.200 0.140 0.080 |
0.5 0.9 3.0 |
0.100 0.090 0.060 |
720025 | 5–50 | 0.50 | 50 25 5 |
1.0 1.4 3.0 |
0.500 0.350 0.150 |
0.3 0.6 2.0 |
0.150 0.150 0.100 |
720050 | 10– 100 | 1.00 | 100 50 10 |
0.8 1.0 3.0 |
0.80 0.50 0.30 |
0.2 0.4 1.0 |
0.20 0.20 0.10 |
720070 | 20–200 | 1.00 | 200 100 20 |
0.6 0.8 2.5 |
1.20 0.80 0.50 |
0.2 0.3 0.9 |
0.40 0.30 0.18 |
720060 | 100– 1,000 | 5.00 | 1,000 500 100 |
0.7 0.8 2.5 |
7.0 4.0 2.5 |
0.2 0.25 0.7 |
2.0 1.25 0.7 |
720110 | 1,000–5,000 | 50.0 | 5,000 2,500 1,000 |
0.6 0.7 1.2 |
30 17.5 12 |
0.2 0.3 0.3 |
10 7.5 3 |
720210 720310 |
0.5– 10 | 0.10 | 10 5 1 |
1.5 2.5 5.5 |
0.150 0.125 0.055 |
1.5 2.5 4.0 |
0.150 0.125 0.040 |
720220 720320 |
5–50 | 0.50 | 50 25 5 |
1.0 1.5 3.0 |
0.500 0.375 0.150 |
0.5 1.0 2.0 |
0.250 0.250 0.100 |
720240 720340 |
50–300 | 5.00 | 300 150 50 |
0.7 1.0 1.5 |
2.10 1.50 0.75 |
0.25 0.5 0.8 |
0.75 0.75 0.40 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.